Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chẳng qua
[chẳng qua]
|
only
It was only because he did not understand that he did it
I chose him for the simple reason I liked him
mere; just
He was a mere tool in the hands of ...
It was just a joke
It's just a pretext for avoiding work